Đào tạo nguồn nhân lực y tế trình độ đại học, sau đại học bảo đảm chất lượng; Nghiên cứu khoa học, ứng dụng và chuyển giao công nghệ đóng góp hiệu quả vào công tác đào tạo và sự nghiệp bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khỏe nhân dân..
Phát triển Trường Đại học Kỹ thuật Y – Dược Đà Nẵng theo hướng ứng dụng và phát triển Bệnh viện Trường hiện đại, phục vụ nhu cầu đào tạo và chăm sóc sức khỏe nhân dân.
Trách nhiệm – Chất lượng – Hợp tác – Phát triển
BÀI BÁO QUỐC TẾ
No |
Tác giả |
Tên bài báo |
Tên tạp chí, số xuất bản |
Năm xuất bản |
Hệ thống trích dẫn |
1 |
Nguyễn Minh Sơn (Tác giả chính) |
Dental findings of persons with osteogenesis imperfecta in Vietnam |
Stoma Edu Journal |
2020 |
ISSN |
2 |
Nguyễn Minh Sơn (Đồng tác giả) |
Occupational symptoms due to exposure to volatile organic compounds among female Vietnamese nail salon workers in Danang city |
Journal of Occupational Health |
2020 |
|
3 |
Nguyễn Minh Sơn (Tác giả chính) |
Association of temporomandibular joint osseous changes with anxiety, depression, and limitation of mandibular function in elderly Vietnamese |
East Asian Archives of Psychiatry 29 (1), 20 |
2019 |
SCOPUS, PubMed |
4 |
Nguyễn Minh Sơn (Tác giả chính) Nguyễn Thùy Trang Nguyễn Bùi Bảo Tiên (Đồng tác giả) |
Dental fear and anxiety in Estonian and Vietnamese schoolchildren: A comparative study of two populations |
Clinical and Experimental Dental Research 4 (5), 182-188 |
2018 |
ISI, SCOPUS, PubMed |
5 |
Nguyễn Minh Sơn (Tác giả chịu trách nhiệm) Nguyễn Thùy Trang Nguyễn Bùi Bảo Tiên (Đồng tác giả) |
The influence of mothers’ oral health behaviour and perception thereof on the dental health of their children |
EPMA Journal 9 (2), 187-193 |
2018 |
ISI, SCOPUS, PubMed |
6 |
Nguyễn Minh Sơn (Tác giả chính) |
Comparison of dental status and oral function between the elderly with and without temporomandibular disorders |
Stomatology Edu Journal |
2018 |
Google Scholar, PubMed |
7 |
Nguyễn Minh Sơn (Tác giả chính) |
Oral Health Behaviour and Oral Health Status of Elderly Vietnamese. |
Oral health & preventive dentistry 16 (2), 153-161 |
2018 |
ISI, SCOPUS, PubMed |
8 |
Nguyễn Minh Sơn (Đồng tác giả) |
Apical periodontitis in southern Estonian population: prevalence and associations with quality of root canal fillings and coronal restorations |
BMC oral health 17 (1), 147 |
2017 |
ISI, SCOPUS, PubMed |
9 |
Nguyễn Minh Sơn (Tác giả chính) |
Symptoms and signs of temporomandibular disorders among elderly Vietnamese |
Proceedings of Singapore Healthcare 26 (4), 211-216 |
2017 |
ISI, SCOPUS |
10 |
Nguyễn Minh Sơn (Tác giả chính) |
Occlusal Support and Temporomandibular Disorders Among Elderly Vietnamese. |
International Journal of Prosthodontics 30 (5) |
2017 |
ISI, SCOPUS, PubMed |
11 |
Nguyễn Minh Sơn (Tác giả chính) |
Occlusal features and need for orthodontic treatment in persons with osteogenesis imperfecta |
Clinical and experimental dental research 3 (1), 19-24 |
2017 |
ISI, SCOPUS, PubMed |
12 |
Nguyễn Minh Sơn (Tác giả chính) |
Temporomandibular Disorder Signs, Occlusal Support, and Craniofacial Structure Changes Among the Elderly Vietnamese |
Journal of Maxillofacial and Oral Surgery, 1-10 |
2017 |
ISI, SCOPUS, PubMed |
13 |
Nguyễn Thùy Trang (Tác giả chính) Nguyễn Bùi Bảo Tiên (Đồng tác giả) Nguyễn Minh Sơn (Tác giả chịu trách nhiệm) |
Effect of School Oral Health Promotion Programme on dental health and health behaviour in Vietnamese schoolchildren |
Pediatric dental journal 26 (3), 115-121 |
2016 |
ISI, SCOPUS |
14 |
Nguyễn Minh Sơn (Tác giả chính) |
Tooth loss and risk factors among elderly Vietnamese |
Stomatology Edu Journal 3, 126-131 |
2016 |
Google Scholar
|
15 |
Nguyễn Minh Sơn (Tác giả chính) Nguyễn Thùy Trang Nguyễn Bùi Bảo Tiên (Đồng tác giả) |
The golden proportion in facial soft-tissues of Vietnamese females |
Stomatologija 18 (3), 80-5 |
2016 |
ISI, SCOPUS, PubMed |
16 |
Nguyễn Minh Sơn (Tác giả chính) |
The Severity of Malocclusion in Vietnamese Osteogenesis Imperfecta Patients |
Vietnam Medicine and Pharmacy |
2016 |
Published |
17 |
Hồ Thị Thành (Đồng tác giả) |
Sociodemographic conditions, knowledge of dental diseases, dental care, and dietary habits |
J Public Health Dent 75,308-316 |
2015 |
ISI, SCOPUS, PubMed |
18 |
Nguyễn Minh Sơn (Tác giả chính) |
The Need for Orthodontic treatment among Vietnamese School Children and Young Adults |
International Journal of Dentistry |
2014 |
ISI, SCOPUS, PubMed |
BÀI BÁO TRONG NƯỚC
No |
Tác giả |
Tên bài báo |
Tên tạp chí, số xuất bản |
Năm xuất bản |
Hệ thống trích dẫn |
1 |
Nguyễn Mạnh Cường (Đồng tác giả) |
Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng răng khôn hàm dưới mọc lệch ngầm |
Tạp chí Y học Việt nam, Tập 526, 335-339 |
2023 |
ISSN |
2 |
Nguyễn Mạnh Cường (Đồng tác giả) |
Tình trạng mất tương xứng của răng và cung hàm ở một nhóm sinh viên tuổi từ 18-24 tại Hà Nội |
Tạp chí Y học Việt nam, Tập 528, 234-238 |
2023 |
ISSN |
3 |
Nguyễn Bùi Bảo Tiên (Tác giả chính) Nguyễn Thuỳ Trang (Đồng tác giả) |
Tình trạng mất răng, nhu cầu và yêu cầu điều trị ở người cao tuổi tại Trung tâm Y tế quận Thanh Khê và quận Hải Châu - Thành phố Đà Nẵng
|
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ, 58, 210-216
|
2023
|
ISSN |
4 |
Nguyễn Quang Hải (Tác giả chính) Lê Nhữ Bảo Hiếu (Đồng tác giả) |
Đánh giá kết quả cấy ghép implant nha khoa có ghép xương nhân tạo ở bệnh nhân mất răng hàm trên từng phần |
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ, 58, 225-231 |
2023
|
ISSN |
5 |
Nguyễn Bùi Bảo Tiên (Tác giả chính) |
Tính giá trị và tin cậy của thang đo thẩm mỹ miệng mặt phiên bản tiếng Việt. |
Tạp chí Y học Thành phố Hồ Chí Minh, Tập 22, Số 2 |
2018 |
ISSN |
6 |
Nguyễn Thùy Trang (Tác giả chính) |
Phản ứng đau với hai loại thuốc tê bề mặt khi gây tê bằng kỹ thuật cắn – tựa – giật. |
Tạp chí Y học Thành phố Hồ Chí Minh, Tập 22, Số 2 |
2018 |
ISSN |
7 |
Nguyễn Minh Sơn (Tác giả chính) |
Nghiên cứu tỷ lệ vàng khuôn mặt phụ nữ Việt Nam |
Y học thực hành 944/2014
|
2014 |
ISSN |