TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
1 |
HAY24013 |
Vật lý cơ sở các phương pháp tạo ảnh y học |
2/1 |
2 |
HAY24023 |
Giải phẫu X Quang thường quy I |
2/1 |
3 |
HAY24302 |
Kỹ thuật chụp X Quang quy ước |
1/1 |
4 |
HAY24033 |
Kỹ thuật chụp X Quang thông thường I |
2/1 |
5 |
HAY24044 |
Kỹ thuật chụp X Quang thông thường II |
2/2 |
6 |
HAY24052 |
Kỹ thuật chụp X quang thông thường III |
1/1 |
7 |
HAY24184 |
Triệu chứng học hình ảnh I |
2/2 |
8 |
HAY24272 |
Triệu chứng học hình ảnh II |
1/1 |
9 |
HAY24162 |
Kỹ thuật siêu âm |
1/1 |
10 |
HAY24043 |
Kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính I |
2/1 |
11 |
HAY24112 |
Kỹ thuật chụp Cắt lớp vi tính II |
1/2 |
12 |
HAY24123 |
Kỹ thuật chụp Cộng hưởng từ I |
2/1 |
13 |
HAY24132 |
Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ II |
1/1 |
14 |
HAY24093 |
Giải phẫu hình ảnh cắt lớp I |
2/1 |
15 |
HAY24262 |
Giải phẫu hình ảnh cắt lớp II |
1/1 |
16 |
HAY24202 |
Kỹ thuật X quang can thiệp và chụp mạch máu |
1/1 |
17 |
HAY24282 |
Y học hạt nhân |
1/1 |
18 |
HAY24142 |
Xạ trị |
2/1 |
19 |
HAY24152 |
An toàn bức xạ - Tổ chức và quản lý khoa CĐHA |
1/1 |
20 |
HAY24213 |
Thực tập bệnh viện I |
0/3 |
21 |
HAY24223 |
Thực tập bệnh viện II |
0/3 |
22 |
HAY24233 |
Thực tập bệnh viện III |
0/3 |
23 |
HAY24243 |
Thực tập bệnh viện IV |
0/3 |
24 |
HAY24292 |
Thực tập bệnh viện V |
0/2 |
25 |
HAY24012 |
Kỹ thuật chụp X Quang đặc biệt I |
1/1 |
26 |
HAY24072 |
Kỹ thuật chụp X quang đặc biệt II |
1/1 |
27 |
HAY24082 |
Kỹ thuật buồng tối – Ghi nhận và lưu giữ ảnh |
1/1 |
28 |
HAY24382 |
Kỹ thuật chụp Cắt lớp vi tính và Cộng hưởng từ bổ sung |
1/1 |
29 |
HAY24172 |
Sửa chữa và bảo quản máy |
2/0 |
30 |
HAY24364 |
Thực tế tốt nghiệp |
4/0 |
31 |
HAY24377
|
Khoá luận tốt nghiệp/Học phần tốt nghiệp |
7 tín chỉ |