ĐẠI HỌC ĐIỀU DƯỠNG GÂY MÊ HỒI SỨC
TT |
Tên module |
Số tín chỉ |
---|---|---|
I. Kiến thức chung |
94 |
|
1 |
Module 0: Giáo dục đại cương |
11 |
2 |
Module 1: Hệ thống y tế và ngành nghề |
3 |
3 |
Module 2: Từ phân tử đến tế bào |
6 |
4 |
Module 3: Từ tế bào đến cơ quan |
12 |
5 |
Module 4: Nền tảng thực hành Điều dưỡng |
4 |
6 |
Module 5: Thống kê ứng dụng trong y học |
4 |
7 |
Module 6: Giao tiếp - Giáo dục sức khỏe |
7 |
8 |
Module 7 : Điều dưỡng cơ bản 1 |
5 |
9 |
Module 8: Điều dưỡng cơ bản 2 |
5 |
10 |
Module 9: Thực hành dựa trên chứng cứ |
5 |
11 |
Module 10: Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh nội-ngoại |
12 |
12 |
Module 11: Thực tập lâm sàng chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh nội-ngoại |
11 |
13 |
Module 12: Chăm sóc sức khỏe trẻ em- bệnh truyền nhiễm |
7 |
14 |
Module 13: Quản lý và phát triển nghề nghiệp |
2 |
II. Kiến thức tự chọn |
41 |
|
(2) Chuyên ngành Điều dưỡng gây mê hồi sức |
|
|
15 |
Module 14: Gây mê hồi sức cơ sở 1 |
5 |
16 |
Module 15: Gây mê hồi sức cơ sở 2 |
15 |
17 |
Module 16: Gây mê hồi sức chuyên sâu |
4 |
18 |
Module 17: Hồi sức cấp cứu và chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật |
4 |
19 |
Module 18: Kiến thức bổ trợ (Chọn 1 trong 2 học phần) |
2 |
Gây mê hồi sức trong phẫu thuật nội soi - sản khoa |
|
|
Gây mê hồi sức trong phẫu thuật thần kinh- người lớn tuổi |
|
|
20 |
Module 19: Khóa luận tốt nghiệp/Học phần tốt nghiệp |
7 |
21 |
Module 20: Thực tế nghề nghiệp |
4 |
Đề cương chi tiết học phần