CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
BẬC ĐẠI HỌC - Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm y học
KHUNG NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH
1.1. Kiến thức giáo dục đại cương:
TT | TÊN MÔN HỌC/HỌC PHẦN | Tổng số TC | |
1. | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | |
2. | Kinh tế chính trị | 2 | |
3. | Triết học Mác – Lênin | 3 | |
4. | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | |
5. | Lịch sử Đảng | 2 | |
6. | Tin học đại cương | 2 | |
7. | Pháp luật đại cương | 2 | |
8. | Giáo dục thể chất | 3* | |
9. | Giáo dục quốc phòng – an ninh | 8* | |
10. | Vật lý – Lý sinh | 2 | |
11. | Hóa học | 2 | |
12. | Sinh học và di truyền | 2 | |
13. | Xác suất – Thống kê y học | 2 | |
14. | Nghiên cứu khoa học | 2 | |
15. | Tiếng Anh 1 – Tiếng Anh ngành KH sức khỏe | 3 | |
16. | Tâm lý học – Đạo đức y học | 2 |
1.2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp tối thiểu:
1.2.1. Kiến thức cơ sở ngành
TT | TÊN MÔN HỌC/HỌC PHẦN | Tổng số TC | |
1. | Giải phẫu – Sinh lý – Mô | 6 | |
2. | Sinh lý bệnh – Miễn dịch | 2 | |
3. | Dược lý | 2 | |
4. | Điều dưỡng cơ bản – Cấp cứu ban đầu | 2 | |
5. | Bệnh học nội khoa | 2 | |
6. | Bệnh học ngoại khoa | 2 | |
7. | Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm | 2 | |
8. | Sức khỏe môi trường – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | 2 | |
9. | Dịch tễ học | 2 | |
10. | Tổ chức y tế – CTYT quốc gia – GDSK | 2 | |
11. | Tiếng Anh chuyên ngành | 3 |
1.2.2. Kiến thức ngành
TT | TÊN MÔN HỌC/HỌC PHẦN | Tổng số TC | |
1. | Xét nghiệm cơ bản | 3 | |
2. | Huyết học tế bào I | 2 | |
3. | Huyết học tế bào II | 2 | |
4. | Huyết học đông máu | 2 | |
5. | Huyết học truyền máu | 2 | |
6. | Xét nghiệm huyết học nâng cao | 2 | |
7. | Hóa sinh I | 3 | |
8. | Hóa sinh II | 2 | |
9. | Hóa sinh III | 3 | |
10. | Hóa sinh IV | 3 | |
11. | Vi sinh I (Đại cương, Vi khuẩn phần 1) | 3 | |
12. | Vi sinh II (Vi khuẩn phần 2) | 3 | |
13. | Vi sinh III (Virus) | 3 | |
14. | Vi sinh IV (vi sinh lâm sàng) | 2 | |
15. | Ký sinh trùng I (Đại cương, KST giun sán và đơn bào đường ruột) | 3 | |
16. | Ký sinh trùng II (Đơn bào ở các mô khác) | 3 | |
17. | Ký sinh trùng III (Vi nấm, tiết túc y học) | 3 | |
18. | Xét nghiệm tế bào | 3 | |
19. | Sinh học phân tử | 3 | |
20. | Kiểm tra, đảm bảo chất lượng xét nghiệm | 2 | |
21. | Kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện | 2 | |
22. | Thực tập kỹ thuật xét nghiệm I: Vi sinh – KST | 2 | |
23. | Thực tập kỹ thuật xét nghiệm II: Hóa sinh | 2 | |
24. | Thực tập kỹ thuật xét nghiệm III: Huyết học | 2 | |
25. | Thực tập kỹ thuật xét nghiệm IV: Xét nghiệm tế bào | 3 |
KTXN: Kỹ thuật xét nghiệm
1.2.3. Kiến thức bổ trợ
TT | Tên học phần | Tổng số TC | |
1 | Thực tập kỹ thuật xét nghiệm nâng cao I: Vi sinh – KST | 2 | |
2 | Thực tập kỹ thuật xét nghiệm nâng cao II: Hóa sinh | 3 | |
3 | Thực tập kỹ thuật xét nghiệm nâng cao III: Huyết học | 2 | |
Tổng cộng | 07 |
1.2.4. Học phần tốt nghiệp
TT | Tên học phần | Tổng số TC | |
1 | Thực tế tốt nghiệp | 4 | |
2 | Khóa luận tốt nghiệp hoặc học phần tương đương | 7 |
ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN